STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | 140 | A01, C14, D14, D15 |
2 | Kế toán | 7340301 | 150 | A00, A09, C14, D10 |
3 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 90 | A00, A09, C14, D10 |
4 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 100 | A00, A09, C04, D10 |
5 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | 240 | A00, A01, C02, D01 |
6 | Kinh tế Nông nghiệp | 7620115 | 60 | A09, B08, C08, D01 |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 120 | D01, D14, D15, D66 |
8 | Kinh tế | 7310101 | 80 | A00, A09, C14, D01 |
9 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | 50 | B00, B08, C08, D13 |
10 | Y tế Công cộng | 7720701 | 50 | B00, B03, C08, D13 |
11 | Điều Dưỡng | 7720301 | 50 | B00, B03, C08, D13 |
12 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | Đào tạo thí điểm | 50 | C00, D01, D14, D15 |
13 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 7810103 | 50 | C00, D01, D14, D15 |
TT | Mã tổ hợp | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | TT | Mã tổ hợp | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 |
1 | A00 | Toán | Lý | Hóa | 10 | C08 | Văn | Hóa | Sinh |
2 | A01 | Toán | Lý | Anh | 11 | C14 | Văn | Toán | GDCD |
3 | A09 | Toán | Địa | GDCD | 12 | D01 | Văn | Toán | Anh |
4 | B00 | Toán | Hóa | Sinh | 13 | D10 | Toán | Địa | Anh |
5 | B03 | Toán | Sinh | Văn | 14 | D12 | Văn | Hóa | Anh |
6 | B08 | Toán | Sinh | Anh | 15 | D13 | Văn | Sinh | Anh |
7 | C00 | Văn | Sử | Địa | 16 | D14 | Văn | Sử | Anh |
8 | C02 | Văn | Toán | Hóa | 17 | D15 | Văn | Địa | Anh |
9 | C04 | Văn | Toán | Địa | 18 | D66 | Văn | GDCD | Anh |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn